08:40 AM 03/03/2021
Tiếng Việt
English
01/11/2018
3364
Bảng mã chuẩn của Hệ thống VNACCS/VCIS
STT |
Tên bảng mã |
Chi tiết |
1 |
Mã Chi cục Hải quan - Đội thủ tục |
|
2 |
Mã nước |
|
3 |
Mã tiền tệ |
|
4 |
Mã đơn vị tính |
|
5 |
Mã loại kiện |
|
6 |
Mã lý do hủy tờ khai |
|
7 |
Mã phân loại khai báo đính kèm điện tử |
|
8 |
Mã đánh dấu hàng hóa tại điểm khởi hành |
|
9 |
Mã văn bản pháp quy khác và phân loại giấy phép |
|
10 |
Mã hãng vận chuyển: |
|
- Hãng hàng không |
||
- Hãng tàu biển |
||
- Hãng tàu hỏa |
||
11 |
Mã loại hình nhập khẩu, xuất khẩu |
|
12 |
So sánh mã loại hình nhập khẩu VNACCS và E-Customs |
|
13 |
So sánh mã loại hình xuất khẩu VNACCS và E-Customs |
|
14 |
Danh mục bảng mã lỗi |
Tin khác
Lên đầu trang